trung đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung đoàn+ noun
- regiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung đoàn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung đoàn":
trung gian trung niên - Những từ có chứa "trung đoàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
average centre central medium disloyalty media disloyal neuter neutral faithful more...
Lượt xem: 411